Jotamastic 85

Jotamastic 85 logo

Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    Sơn lót chống ăn mòn Công trình Ngoài trời Sơn lót bảo dưỡng Sơn bảo vệ kết cấu thép ngoài trời
  • Công nghệ
    Epoxy mastic
  • Chất nền
    Nhôm Thép carbon Bề mặt sử dụng sơn phủ Concrete Galvanized steel Shop primed steel

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, Swedish

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Swedish Jotamastic 85 Comp B, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, Portuguese

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Portuguese Jotamastic 85 Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, German

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, German Jotamastic 85 Comp B, German

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, French Jotamastic 85 Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, Danish

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Danish Jotamastic 85 Comp B, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Dutch Jotamastic 85 Comp B, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Finnish Jotamastic 85 Comp B, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, Italian

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Italian Jotamastic 85 Comp B, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, Polish

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Polish Jotamastic 85 Comp B, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, Romanian

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Romanian Jotamastic 85 Comp B, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, Vietnamese

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Vietnamese Jotamastic 85 Comp B, Vietnamese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Bulgarian Jotamastic 85 Comp B, Bulgarian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, French Jotamastic 85 Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Czech Jotamastic 85 Comp B, Czech

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Hungarian Jotamastic 85 Comp B, Hungarian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Spanish Jotamastic 85 Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Japanese Jotamastic 85 Comp B, Japanese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Icelandic Jotamastic 85 Comp B, Icelandic

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Greek Jotamastic 85 Comp B, Greek

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Lithuanian Jotamastic 85 Comp B, Lithuanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Serbian Jotamastic 85 Comp B, Serbian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Malay (English) Jotamastic 85 Comp B, Malay (English)

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Portuguese Jotamastic 85 Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Slovak Jotamastic 85 Comp B, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Slovenian Jotamastic 85 Comp B, Slovenian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Latvian Jotamastic 85 Comp B, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Indonesian Jotamastic 85 Comp B, Indonesian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English (Thai) Jotamastic 85 Comp B, English (Thai)

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Spanish Jotamastic 85 Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, English Jotamastic 85 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Estonian Jotamastic 85 Comp B, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 85, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 85 Comp A, Spanish Jotamastic 85 Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 85, English

Sản phẩm liên quan

Sơn lót chống ăn mòn

Barrier 77

Barrier 77 là sơn lót epoxy với 77% hàm lượng bột kẽm, phù hợp cho môi trường ăn mòn. 

  • Dành cho môi trường ăn mòn
  • Nhanh khô để sơn lớp kế
  • Nhanh khô để di chuyển/ cẩu kéo
Sơn lót chống ăn mòn

Penguard Express

Penguard Express là loại sơn phủ gốc epoxy khô nhanh, có thể sơn ở chiều dày cao.

  • Nhanh khô để sơn lớp kế
  • Nhanh khô để di chuyển/cẩu kéo
  • Biên độ nhiệt cho phép thi công lớn
Sơn lót chống ăn mòn

Barrier Plus

Sơn lót epoxy có hàm lượng chất rắn và bột kẽm rất cao, dành cho môi trường ăn mòn nghiêm trọng. 

  • Dành cho môi trường ăn mòn nghiêm trọng
  • Nhanh khô để sơn lớp kế
  • Nhanh khô để di chuyển/ cẩu kéo
Sơn lót chống ăn mòn

Penguard HSP MIO

Penguard HSP MIO là loại sơn gốc epoxy, có thể sơn ở chiều dày cao, chứa MIO, khô nhanh. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho công trình đóng mới.

  • Được gia cường bằng Micaceous Iron Oxide (MIO)
  • Nhanh khô để sơn lớp kế
  • Nhanh khô để di chuyển/ cẩu kéo

Liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm

Quý vị có muốn biết thêm về các sản phẩm và cách chúng tôi có thể giúp quý vị tìm ra các giải pháp thay thế tốt nhất cho dự án của mình? Hãy gửi chi tiết liên hệ của quý vị tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ lại.

)